🌟 앞 차기

1. 태권도에서, 무릎을 높이 올려 앞으로 발을 차는 기술.

1. THẾ ĐÁ CAO: Kĩ thuật nâng cao đầu gối và đá bàn chân về phía trước trong Taekwondo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞 차기 기술.
    The next technology.
  • Google translate 앞 차기 시범.
    The next demonstration.
  • Google translate 앞 차기를 날리다.
    Fly a front kick.
  • Google translate 앞 차기를 시도하다.
    Attempt to kick ahead.
  • Google translate 앞 차기를 하다.
    Front kick.
  • Google translate 나는 오른발을 뻗으며 앞 차기를 시도했으나 상대는 재빨리 내 발을 피했다.
    I stretched out my right foot and tried to kick ahead, but my opponent quickly dodged my foot.
  • Google translate 앞 차기를 할 때는 무릎을 최대한 끌어당겨서 목표를 향해 일직선으로 차야 한다.
    When you do a front kick, you have to pull your knees as much as you can and kick them in a straight line towards the goal.
  • Google translate 이번 태권도 시합에서 민준이가 다쳤다며?
    I heard minjun got hurt in this taekwondo competition.
    Google translate 내가 앞 차기를 날렸는데 민준이가 내 발에 턱을 맞아서 조금 다쳤어.
    I hit the front kick and min-joon got hit in the chin on my foot and hurt a little.

앞 차기: front kick,アプチャギ。まえけり【前蹴り】,,apchaki, patada de frente,ركلة أمامية,урагш өшиглөх, урагшаа өшиглөх,thế đá cao,การเตะสูง, ท่าเตะสูง,apchagi,удар ногой "ап-чхаги",前踢,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)